NHẬP EMAIL BÊN DƯỚI NẾU BẠN CẦN THÔNG TIN KHUYẾN MẠI & THÔNG TIN HỖ TRỢ
Email address



Thủ tục và các chi phí khi đăng ký nhãn hiệu thương hiệu

3lyAA6c16vKma6Pb generated image
Gửi sang cho bạn bè người thân...
5/5 - (1 vote)

Thủ tục và các chi phí khi đăng ký nhãn hiệu thương hiệu

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tụcchi phí đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam, dựa trên quy định pháp luật hiện hành (tính đến tháng 3/2025) và thực tế áp dụng tại Cục Sở hữu Trí tuệ Việt Nam.

Thủ tục và các chi phí khi đăng ký nhãn hiệu thương hiệu
Thủ tục và các chi phí khi đăng ký nhãn hiệu thương hiệu

1. Thủ tục đăng ký nhãn hiệu

Quy trình đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam bao gồm các bước sau:

Bước 1: Tra cứu nhãn hiệu (không bắt buộc nhưng khuyến khích)

  • Mục đích: Kiểm tra xem nhãn hiệu dự định đăng ký có trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký trước đó không.
  • Cách thực hiện:
    • Tra cứu sơ bộ: Tự tra cứu miễn phí trên wipopublish.ipvietnam.gov.vn hoặc nhờ đại diện sở hữu trí tuệ (miễn phí hoặc phí thấp).
    • Tra cứu chính thức: Nộp đơn tra cứu tại Cục Sở hữu Trí tuệ (có phí, khoảng 180.000 VND/nhóm).

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu bao gồm:

  1. Tờ khai đăng ký nhãn hiệu (theo mẫu số 04-NH, Phụ lục A, Thông tư 23/2023/TT-BKHCN).
  2. Mẫu nhãn hiệu: 5 mẫu (kích thước 8x8cm, rõ nét, có thể đen trắng hoặc màu).
  3. Danh mục hàng hóa/dịch vụ: Phân nhóm theo Bảng Nice (45 nhóm, 34 nhóm hàng hóa + 11 nhóm dịch vụ).
  4. Giấy ủy quyền: Nếu nộp qua đại diện (theo mẫu của đại diện sở hữu trí tuệ).
  5. Chứng từ nộp phí, lệ phí: Biên lai hoặc bản sao chứng từ thanh toán.

Bước 3: Nộp hồ sơ

  • Nơi nộp:
    • Trực tiếp/Gửi bưu điện:
      • Cục Sở hữu Trí tuệ: 386 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.
      • Văn phòng đại diện tại TP.HCM: 8A/1 Nguyễn Cảnh Chân, Quận 1.
      • Văn phòng đại diện tại Đà Nẵng: 26 Nguyễn Chí Thanh, Hải Châu.
    • Trực tuyến: Qua ipplatform.gov.vn (yêu cầu tài khoản và chữ ký số).
  • Thời gian: Bất kỳ ngày làm việc nào.

Bước 4: Thẩm định đơn

  • Thẩm định hình thức (1-2 tháng): Kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ (phí, mẫu nhãn, phân nhóm).
    • Kết quả: Quyết định chấp nhận/từ chối đơn hợp lệ.
  • Công bố đơn (2 tháng kể từ ngày chấp nhận hợp lệ): Đăng trên Công báo Sở hữu công nghiệp.
  • Thẩm định nội dung (18-24 tháng): Đánh giá khả năng bảo hộ (khác biệt, không trùng lặp).
    • Kết quả: Thông báo chấp nhận/từ chối cấp văn bằng.

Bước 5: Nộp phí cấp văn bằng và nhận kết quả

  • Nếu được chấp nhận, nộp phí cấp văn bằng (360.000 VND/nhóm đầu tiên).
  • Thời gian: 1-2 tháng sau khi nộp phí.
  • Kết quả: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, có hiệu lực 10 năm (gia hạn không giới hạn).

2. Chi phí đăng ký nhãn hiệu

Chi phí bao gồm phí nhà nước (nộp cho Cục Sở hữu Trí tuệ) và phí dịch vụ (nếu dùng đại diện). Dưới đây là chi tiết theo Thông tư 263/2016/TT-BTC và thực tế áp dụng:

a. Phí nhà nước

  • Phí nộp đơn: 150.000 VND/đơn.
  • Phí công bố đơn: 120.000 VND/đơn.
  • Phí tra cứu thẩm định:
    • 180.000 VND/nhóm (cho 6 sản phẩm/dịch vụ đầu tiên).
    • Thêm 30.000 VND cho mỗi sản phẩm/dịch vụ từ thứ 7 trở đi trong cùng nhóm.
  • Phí thẩm định nội dung:
    • 550.000 VND/nhóm (cho 6 sản phẩm/dịch vụ đầu tiên).
    • Thêm 120.000 VND cho mỗi sản phẩm/dịch vụ từ thứ 7 trở đi trong cùng nhóm.
  • Phí cấp văn bằng:
    • 360.000 VND/nhóm đầu tiên (bao gồm phí công bố và đăng bạ).
    • Thêm 300.000 VND cho mỗi nhóm từ thứ 2 trở đi.

Ví dụ tính phí cho 1 đơn, 1 nhóm, 6 sản phẩm:

  • Phí nộp đơn: 150.000 VND.
  • Phí công bố: 120.000 VND.
  • Phí tra cứu: 180.000 VND.
  • Phí thẩm định: 550.000 VND.
  • Phí cấp văn bằng: 360.000 VND.
  • Tổng: 1.360.000 VND.

Nếu thêm nhóm hoặc sản phẩm:

  • Mỗi nhóm thứ 2 trở đi: +860.000 VND (nếu ≤ 6 sản phẩm).
  • Mỗi sản phẩm từ thứ 7 trong nhóm: +150.000 VND (tra cứu + thẩm định).

b. Phí dịch vụ (nếu thuê đại diện)

  • Tùy công ty luật hoặc tổ chức đại diện sở hữu trí tuệ:
    • Tra cứu sơ bộ: Miễn phí hoặc 300.000-500.000 VND/nhóm.
    • Tra cứu chính thức: 500.000-800.000 VND/nhóm.
    • Dịch vụ trọn gói (từ nộp đơn đến nhận văn bằng): 1.500.000-3.000.000 VND/nhóm.
  • Ví dụ: Công ty Luật Việt An, ASL Law, hoặc Hoàng Phi báo giá khoảng 2.500.000-3.000.000 VND/nhóm (bao gồm phí nhà nước và dịch vụ).

Tổng chi phí ước tính

  • Tự làm, 1 nhóm, 6 sản phẩm: ~1.360.000 VND.
  • Thuê dịch vụ, 1 nhóm, 6 sản phẩm: ~2.500.000-3.500.000 VND.

3. Lưu ý quan trọng

  • Thời gian thực tế: Dù quy định là 20-24 tháng, thực tế có thể kéo dài 24-30 tháng do lượng đơn lớn.
  • Phân nhóm đúng: Sử dụng Bảng Nice phiên bản 12-2025 để tránh bổ sung phí hoặc từ chối đơn.
  • Ưu tiên thuê đại diện: Giảm rủi ro sai sót, tiết kiệm thời gian trả lời công văn từ Cục.
  • Hiệu lực: Văn bằng có giá trị 10 năm, gia hạn trước 6 tháng hết hạn (phí gia hạn ~1.000.000 VND/nhóm).

Kết luận

  • Thủ tục: Chuẩn bị hồ sơ > Nộp đơn > Thẩm định > Nhận văn bằng.
  • Chi phí: Tối thiểu 1.360.000 VND (tự làm), hoặc 2.500.000-3.500.000 VND (thuê dịch vụ) cho 1 nhóm, 6 sản phẩm.

Bạn có nhãn hiệu cụ thể cần đăng ký không? Tôi có thể giúp bạn phân nhóm hoặc ước tính chi phí chi tiết hơn! Hãy cho tôi biết thêm thông tin nhé!

 

Thủ tục và các chi phí khi đăng ký nhãn hiệu thương hiệu

Submit your review
1
2
3
4
5
Submit
     
Cancel

Create your own review

B-Mart
Average rating:  
 0 reviews

Bài viết liên quan


NHẬP EMAIL BÊN DƯỚI NẾU BẠN CẦN THÔNG TIN KHUYẾN MẠI & THÔNG TIN HỖ TRỢ
Email address



Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Contact Me on Zalo
0862396478
Hỗ trợ online
// Danh muc san pham